Thương hiệu | GMK |
Model | M6 Ultra |
Tình trạng | Mới 100% |
Kích thước | 128× 127 × 47.8mm |
CPU | AMD Ryzen™ 5 7640HS 6C/12T CPU Mark 25.000 |
GPU | AMD Radeon™ 760M G3D Mark 7.200 |
Ram | 2x DDR5 max 4800Mhz |
SSD | 2x M.2 2280 PCIe 4.0 |
Kết nối không dây | WiFi 6E, Bluetooth 5.2 |
Cổng IO | 2x 2.5G LAN(RJ45) 2x USB3.2 2x USB2.0 1x USB4 (DP1.4) 1x HDMI 2.0 1x DP1.4 1x 3.5mm Audio Jack |
Tản nhiệt | 2x Cooling Fan |
Bộ sản phẩm bao gồm | Mini PC, Manual, VESA Mount, HDMI Cable |
Power | DC 19V |
OS | Win 11 Pro, Office 2021 |
Bảo hành | 12 tháng |
GMK M6 Ultra NucBox đại diện cho sự giao thoa mạnh mẽ giữa hiệu suất cấp cao và tính di động siêu gọn. Sản phẩm được định vị là giải pháp Mini PC có tỷ lệ Hiệu suất/Giá thành (P/P Ratio) vượt trội, đặc biệt dành cho những người dùng đòi hỏi sức mạnh của kiến trúc chip hiện đại mà không muốn chi trả cho một hệ thống desktop cồng kềnh. Điểm mạnh cốt lõi của thiết bị này là sự kết hợp giữa Bộ xử lý di động AMD Ryzen 5 7640HS mới nhất, dựa trên kiến trúc Zen 4, và bộ xử lý đồ họa tích hợp Radeon 760M, dựa trên kiến trúc RDNA 3.
Thiết bị này nhắm đến các phân khúc thị trường yêu cầu hiệu suất cao nhưng có ngân sách giới hạn, bao gồm Light Gamers, Content Creators (người tạo nội dung), và người dùng Advanced Home Office (văn phòng tại nhà nâng cao).
GMK M6 Ultra gây ấn tượng với kích thước cực kỳ nhỏ gọn, chỉ 128.8 × 127 × 47.8 mm và trọng lượng nhẹ khoảng 528g cho phiên bản cơ bản. Kích thước này không chỉ giúp thiết bị dễ dàng đặt trên bàn làm việc mà còn hỗ trợ VESA mount, cho phép lắp đặt linh hoạt phía sau màn hình, biến nó thành một giải pháp máy tính không gian tối giản (minimalist computing).
Một trong những yếu tố kỹ thuật then chốt giúp GMK M6 Ultra duy trì hiệu suất cấp cao là Hệ thống Tản nhiệt Kép (Dual-fan cooling system). Không giống như nhiều Mini PC giá rẻ khác thường chỉ sử dụng một quạt hoặc tản nhiệt thụ động, M6 Ultra sử dụng thiết kế quạt kép với hệ thống tản nhiệt lớn cho cả CPU và khu vực SSD/bộ nhớ, đảm bảo luồng không khí tốt và hiệu suất nhiệt ổn định dưới tải nặng.
Kiểm soát Năng lượng linh hoạt (TDP Mode) là một tính năng chuyên nghiệp. Người dùng có khả năng chuyển đổi giữa chế độ 35W (Silent/Efficiency Mode) và chế độ 50W (Gaming Performance Mode). Điều này cho phép người dùng tối ưu hóa hệ thống dựa trên nhu cầu tức thì: ưu tiên tiếng ồn thấp và tiết kiệm năng lượng cho các tác vụ văn phòng nhẹ, hoặc kích hoạt hiệu suất tối đa 50W khi chơi game hoặc xử lý tác vụ nặng. Bộ xử lý R5 7640HS có TDP tối đa là 54W. Việc GMKtec cung cấp một chế độ 50W ổn định cho thấy hệ thống tản nhiệt được thiết kế để duy trì TDP gần mức tối đa. Kiến trúc Zen 4 được xây dựng trên tiến trình 4nm tiên tiến , mang lại hiệu quả năng lượng cao. Khả năng duy trì công suất 50W dưới tải liên tục mà không gặp hiện tượng giảm hiệu suất đột ngột (thermal throttling), vốn là điểm yếu của nhiều Mini PC nhỏ, là một minh chứng rõ ràng cho thiết kế tản nhiệt vượt trội của M6 Ultra.
Trái tim của GMK M6 Ultra là bộ xử lý AMD Ryzen 5 7640HS, một APU di động mạnh mẽ được xây dựng trên kiến trúc Zen 4. Kiến trúc Zen 4 được sản xuất trên tiến trình 4nm hiện đại, mang lại sự cải thiện đáng kể về hiệu suất trên mỗi chu kỳ lệnh (IPC) và hiệu quả năng lượng so với kiến trúc Zen 3+ 6nm thế hệ trước.
R5 7640HS là chip 6 lõi vật lý và 12 luồng xử lý. Tần số hoạt động của chip này rất ấn tượng, với xung cơ bản là 4.3 GHz và khả năng tăng tốc (Turbo Clock) lên đến 5.0 GHz. Về bộ nhớ đệm, chip này được trang bị tổng cộng 22 MB Cache (6MB L2 và 16MB L3).
Hiệu suất của R5 7640HS đặt Mini PC này vào phân khúc hiệu năng cao, ngang hàng với nhiều chip desktop và laptop tầm trung/cao cấp. Trong các bài kiểm tra đa luồng (Multi-Core), R5 7640HS đạt điểm PassMark Multi-Thread khoảng 22,915. Mức điểm này được so sánh ngang với các CPU di động mạnh mẽ khác như Ryzen 9 5900HX, Ryzen 7 6800H, và thậm chí là Intel Core i5-12500H về điểm số đa luồng.
Đối với hiệu suất đơn nhân (Single-Core), chỉ số PassMark cho thấy chip đạt 3,646 MOps/Sec. Hiệu suất đơn nhân của Zen 4 được đánh giá là ngang bằng, hoặc rất cạnh tranh, so với các đối thủ mạnh mẽ như Intel Core i5-13500H. Khả năng xử lý các tác vụ số học phức tạp cũng được chứng minh qua các kết quả benchmark: Integer Math đạt 73,047 MOps/Sec và Floating Point Math đạt 45,064 MOps/Sec, cùng với tốc độ mã hóa dữ liệu 15,832 MBytes/Sec. Những con số này khẳng định năng lực xử lý dữ liệu cấp cao, phù hợp cho các tác vụ lập trình, phân tích dữ liệu và ảo hóa.
Một lợi ích kiến trúc quan trọng của Ryzen 5 7640HS là khả năng hỗ trợ ECC (Error-Correcting Code) RAM. Trong khi chip đối thủ trực tiếp là Intel Core i5-13500H không hỗ trợ tính năng này, sự hỗ trợ ECC của R5 7640HS là yếu tố then chốt đối với các hệ thống yêu cầu độ tin cậy cực kỳ cao như máy chủ mini (NAS), nền tảng ảo hóa, hoặc Workstation chuyên nghiệp, khiến nó trở thành lựa chọn vượt trội trong các ứng dụng "critical systems".
Table 1: So sánh Hiệu năng CPU AMD Ryzen 5 7640HS và Đối thủ Cạnh tranh
Thông số | AMD R5 7640HS (Zen 4) | Intel Core i5-13500H (Gen 13) | AMD R7 7735H (Zen 3+) |
Kiến trúc / Tiến trình |
Zen 4 / 4nm |
Raptor Lake / Intel 7 |
Zen 3+ / 6nm |
Lõi/Luồng |
6C/12T |
12C/16T (P-E Cores) |
8C/16T |
Xung Turbo Tối đa |
Lên đến 5.0 GHz |
TBD |
Lên đến 4.8 GHz |
Điểm Đa nhân PassMark |
~22,918 |
Rất cạnh tranh |
~22,000 |
Đồ họa Tích hợp | Radeon 760M (RDNA 3) | Intel Iris Xe | Radeon 680M (RDNA 2) |
Hỗ trợ ECC |
Có |
Không |
Không |
Ưu thế Chính | iGPU mạnh mẽ nhất, Hiệu quả năng lượng | Số lõi vật lý cao hơn, PCIe 5.0 | Nhiều lõi hơn, TDP tương đương |
Đồ họa tích hợp (iGPU) là yếu tố quyết định hiệu suất của GMK M6 Ultra trong gaming và sáng tạo nội dung. Radeon 760M là một iGPU đột phá, được xây dựng trên kiến trúc RDNA 3 thế hệ mới nhất, mang lại hiệu suất đồ họa tích hợp mạnh mẽ nhất hiện có trong phân khúc Mini PC này.
Radeon 760M có cấu hình 8 Đơn vị Tính toán (CUs), tương đương 512 Shaders, và có tần số hoạt động lên đến 2,600 MHz. Về mặt so sánh, iGPU này được xác nhận là cung cấp hiệu suất đồ họa
mạnh hơn đáng kể so với đồ họa tích hợp Intel Iris Xe. GMKtec thậm chí còn đưa ra tuyên bố cạnh tranh rằng hiệu suất của Radeon 760M gần bằng NVIDIA GTX 1650 Ti trong một số điều kiện tải. Điều này chứng tỏ sự cải tiến mạnh mẽ của RDNA 3 so với RDNA 2.
Về khả năng gaming thực tế, Radeon 760M biến M6 Ultra thành một "cỗ máy gaming có khả năng". Mini PC này có thể xử lý mượt mà hầu hết các tựa game AAA ở độ phân giải HD (720p) hoặc Full HD (1080p) với cài đặt đồ họa thấp (low preset). Đối với các tựa game eSports phổ biến như Counter-Strike 2, Rainbow Six Siege, hoặc các tựa game tương đương, 760M hoạt động hiệu quả, cho phép người dùng chạy ở cài đặt trung bình hoặc cao với tốc độ khung hình ổn định.
Tuy nhiên, để đạt được trải nghiệm "có thể chơi được" (playable experience) hoặc duy trì tốc độ khung hình 30 FPS ổn định ở độ phân giải 1080p trong các tựa game AAA hiện đại, việc kích hoạt công nghệ nâng cấp hình ảnh AMD FidelityFX Super Resolution (FSR) là cực kỳ cần thiết. GMK M6 Ultra hỗ trợ FSR 2.0+ , cho phép nâng cấp chất lượng hình ảnh với tổn thất hiệu suất tối thiểu, giúp người dùng đạt được FPS cao hơn trong khi vẫn giữ độ phân giải 1080p.
Sức mạnh của kiến trúc RDNA 3 không chỉ giới hạn trong gaming mà còn mở rộng sang các tác vụ sáng tạo nội dung. Bộ xử lý đồ họa tích hợp mạnh mẽ này rất quan trọng đối với các ứng dụng chỉnh sửa video (như Adobe Premiere Pro) và thiết kế đồ họa (như Photoshop hoặc các phần mềm kết xuất 3D). Với hiệu suất iGPU vượt trội, R5 7640HS được coi là lựa chọn thông minh hơn so với các đối thủ Intel nếu người dùng thường xuyên phụ thuộc vào đồ họa tích hợp cho các tác vụ sáng tạo hoặc khối lượng công việc liên quan đến đồ họa.
Table 2: Chi tiết Đồ họa Tích hợp AMD Radeon 760M
Đặc điểm | Chi tiết Kỹ thuật | Lợi ích Ứng dụng |
Kiến trúc | RDNA 3 (Zen 4) |
Hỗ trợ tính năng đồ họa hiện đại (FSR 2.0+). |
Đơn vị tính toán (CU) |
8 CUs (512 Shaders) |
Sức mạnh xử lý đồ họa tích hợp hàng đầu phân khúc. |
Tần số Tối đa |
Lên đến 2,600 MHz |
Cải thiện hiệu suất game và kết xuất. |
Hiệu suất so với |
Gần GTX 1650 Ti (Theo GMKtec) |
Đồ họa tích hợp mạnh mẽ nhất trong phân khúc Mini PC giá rẻ. |
Gaming Khuyến nghị |
1080p (Low/Medium với FSR) |
Trải nghiệm AAA chấp nhận được, eSports tuyệt vời. |
Tính năng kết nối tiên tiến nhất của GMK M6 Ultra chính là cổng USB4 toàn diện (Full-featured USB4 port). Cổng này cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên đến 40 Gbps, tương đương với Thunderbolt, và thực hiện ba chức năng chính: truyền dữ liệu siêu tốc, hỗ trợ Power Delivery (PD) 100W, và khả năng xuất hình DisplayPort/8K.
Khả năng hỗ trợ eGPU (External GPU) qua USB4 là một điểm bán hàng độc quyền quan trọng, đặc biệt với mức giá của Mini PC này. Khả năng này cho phép người dùng nâng cấp sức mạnh đồ họa của hệ thống lên cấp độ desktop bằng cách kết nối với một card đồ họa rời hiệu suất cao (ví dụ: các thử nghiệm eGPU trên các phiên bản M6 trước đã chứng minh khả năng xử lý các card như NVIDIA RTX 4080 Super). Chiến lược này cho phép người dùng thực hiện một chiến lược "Mua trước, Nâng cấp sau," tận dụng Zen 4/RDNA 3 cho nhu cầu cơ bản ban đầu và thêm sức mạnh đồ họa khi cần thiết. M6 Ultra được định vị là "Mini PC rẻ nhất cho phép kết nối eGPU".
M6 Ultra được trang bị Dual 2.5G Ethernet (LAN), với hai cổng mạng RJ45 hỗ trợ tốc độ 2.5 Gigabit. Cấu hình Dual LAN cực kỳ hữu ích cho người dùng chuyên nghiệp (Prosumers) có nhu cầu mạng nâng cao, cho phép xây dựng Home Lab, Máy chủ ảo hóa (Virtualization Hosts), hoặc sử dụng thiết bị này làm router/firewall tốc độ cao.
Về kết nối không dây, Mini PC này hỗ trợ Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.2. Wi-Fi 6E mở rộng khả năng truy cập sang băng tần 6 GHz, cung cấp tốc độ không dây lên tới 2.4 Gbps. Việc sử dụng băng tần 6 GHz giúp giảm đáng kể độ trễ và nhiễu sóng, đặc biệt trong môi trường mạng đông đúc, mang lại băng thông cao và ổn định hơn so với Wi-Fi 6 tiêu chuẩn.
Khả năng nâng cấp của GMK M6 Ultra đạt cấp độ máy trạm (workstation-level). Thiết bị hỗ trợ Bộ nhớ DDR5 kênh đôi (Dual-channel) với dung lượng tối đa có thể mở rộng lên tới 128 GB. Mặc dù cấu hình sẵn có thể chạy ở 4800 MHz , khả năng hỗ trợ dung lượng RAM khổng lồ này đảm bảo khả năng đa nhiệm không giới hạn cho các tác vụ chuyên môn nặng như chỉnh sửa video 4K/8K, chạy máy ảo, hoặc thiết kế 3D.
Về lưu trữ, M6 Ultra cung cấp Dual M.2 2280 slots, cho phép người dùng mở rộng tổng dung lượng lưu trữ lên tới 8 TB. Các khe cắm SSD này được xác nhận hỗ trợ chuẩn
PCIe 4.0 NVMe , cung cấp tốc độ đọc/ghi dữ liệu siêu nhanh, lên tới 6,000MB/s tùy thuộc vào ổ đĩa được sử dụng. Tốc độ này là yếu tố cần thiết để tận dụng toàn bộ hiệu suất băng thông của APU Zen 4 và đảm bảo thời gian tải và xử lý dữ liệu được tối ưu hóa.
Về đầu ra màn hình, M6 Ultra hỗ trợ Triple Display, lý tưởng cho Workstation đa màn hình. Cấu hình bao gồm 1x HDMI 2.0 (hỗ trợ 4K@60Hz), 1x DisplayPort (hỗ trợ 4K@60Hz, có thể lên đến 8K), và cổng USB4 toàn diện (hỗ trợ 8K).
Các cổng USB tiện ích được bố trí thông minh: 2x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) ở mặt trước để truy cập nhanh, và 1x USB 3.2 Gen 2 cùng 1x USB 2.0 ở mặt sau.
GMK M6 Ultra R5 7640HS khẳng định vị thế là Mini PC có P/P ratio tốt nhất trong phân khúc tầm trung. Sự kết hợp giữa kiến trúc Zen 4 tốc độ cao (5.0 GHz) và đồ họa tích hợp RDNA 3, cùng với khả năng mở rộng I/O chuyên nghiệp như USB4 eGPU và Dual 2.5G LAN, khiến nó trở thành một lựa chọn toàn diện và đáng cân nhắc.
Người dùng muốn tối đa hóa tốc độ khung hình (FPS) và tiềm năng nâng cấp nên tận dụng tối đa băng thông bộ nhớ. Việc mua phiên bản Barebone và tự nâng cấp lên RAM DDR5 tốc độ cao (tối thiểu 32GB) và SSD PCIe 4.0 dung lượng lớn là lựa chọn tối ưu. Quan trọng nhất, cổng USB4 mở ra khả năng cho một hệ thống eGPU trong tương lai, cho phép người dùng nâng cấp lên hiệu suất gaming cấp desktop khi cần.
Đối với các tác vụ đa nhiệm nặng, xử lý video 4K/8K và thiết kế đồ họa, cấu hình RAM 32GB là mức tối thiểu được khuyến nghị. Tuy nhiên, nên cân nhắc nâng cấp lên 64GB hoặc thậm chí 128GB DDR5 để đảm bảo hiệu suất xử lý mượt mà. Khả năng xuất ra 3 màn hình 8K đồng thời thông qua HDMI, DisplayPort và USB4 làm cho M6 Ultra trở thành một Workstation mini cực kỳ hiệu quả về không gian và chi phí.
Nếu ưu tiên sự ổn định, kết nối mạng nâng cao và tiết kiệm điện, người dùng nên sử dụng chế độ 35W Silent Mode. Lợi thế của Dual 2.5G LAN và Wi-Fi 6E có thể được tận dụng để xây dựng một máy chủ mini (media server/router) mạnh mẽ. Việc R5 7640HS hỗ trợ ECC RAM cung cấp một lớp ổn định bổ sung, khiến nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các tác vụ máy chủ hoặc ảo hóa yêu cầu tính toàn vẹn dữ liệu cao.