Trong vài năm trở lại đây, Mini PC không còn là lựa chọn phụ dành cho dân văn phòng hay các công việc nhẹ nhàng. Nhờ sự phát triển vượt bậc về vi xử lý và kiến trúc GPU tích hợp, nhiều dòng Mini PC Gaming ngày nay hoàn toàn đủ sức “gánh” những tựa game nặng như Cyberpunk 2077, Elden Ring hay Red Dead Redemption 2 – điều mà cách đây vài năm còn là bất khả thi với một chiếc PC Mini có kích thước chỉ bằng hai nắm tay.
Trên mặt trận hiệu năng, hai ông lớn Intel và AMD đang cạnh tranh khốc liệt để đưa dòng Mini PC Intel và Mini PC AMD lên một tầm cao mới. Mỗi bên đều có thế mạnh riêng: AMD Mini PC thường được yêu thích nhờ GPU tích hợp Radeon 780M mạnh mẽ, trong khi Mini PC Intel lại ghi điểm với độ ổn định, khả năng đa nhiệm và hệ sinh thái kết nối phong phú.
Vậy đâu mới là lựa chọn “chiến thần” đích thực cho những game thủ văn phòng hoặc sinh viên đam mê game AAA nhưng không muốn đầu tư vào dàn desktop cồng kềnh?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích hiệu năng của Mini PC AMD và Mini PC Intel qua các khía cạnh từ cấu hình phần cứng, hiệu năng thực chiến trong game AAA cho đến khả năng nâng cấp và phù hợp với từng nhóm người dùng.
So Sánh Tổng Quan: AMD Mini PC vs Intel Mini PC
Các dòng Mini PC AMD như Mini PC GMK K11 hay Mini PC Minisforum UM890 Pro sử dụng GPU tích hợp Radeon 780M – đạt hiệu năng gần bằng GTX 1650 Ti Max-Q, chơi được nhiều tựa game AAA ở 1080p Medium
Trong khi đó, Mini PC Intel thường dùng Iris Xe hoặc Intel Arc (với các dòng mới như NUC 14), hiệu năng ổn cho eSports nhưng hạn chế ở game 3D nặng nếu không dùng kèm theo eGPU.
Tiêu chí |
AMD Mini PC |
Mini PC Intel |
---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5/7/9 6000 – 8000 series (HS) |
Intel Core i5/i7/i9 Gen 11–14 (H/Ultra H) |
GPU tích hợp |
Radeon 680M, 780M (kiến trúc RDNA 2 – RDNA 3) |
Intel Iris Xe, Intel Arc Graphics |
Hỗ trợ eGPU |
USB4 hoặc OcuLink (nhiều mẫu hỗ trợ native) |
USB4 hoặc Thunderbolt 4 (tùy dòng) |
RAM hỗ trợ |
DDR5-5600MHz (2 khe, up to 96GB) |
DDR5/DDR4 tùy model (2 khe, up to 64–96GB) |
Tản nhiệt |
2 quạt + tản đồng (đa số dòng sử dụng Cold Wave tech) |
1–2 quạt, thiết kế gọn, ít tản đồng hơn |
Hiệu năng GPU tích hợp |
Rất mạnh (gần tương đương GTX 1650 Max-Q) |
Ổn định ở mức trung bình, tốt với eSports/game nhẹ |
Hiệu năng đa luồng (CPU) |
Nhỉnh hơn ở Ryzen 7/9 dòng HS |
Mạnh đơn nhân, đa nhân cân bằng |
Khả năng nâng cấp |
RAM, SSD, eGPU (một số có khe PCIe mở rộng) |
RAM, SSD, eGPU (thường giới hạn Thunderbolt) |
Giá thành / Giá trị đầu tư |
Cấu hình cao hơn cùng tầm giá, rất tốt để build gaming |
Thương hiệu mạnh, tối ưu tốt cho văn phòng – hybrid use |
Hiệu năng đa luồng: Ryzen vs Core
Ryzen 9 8945HS trong Mini PC AMD có 8 nhân/16 luồng – rất mạnh trong dựng hình, stream và các tựa game tối ưu đa luồng như Shadow of the Tomb Raider hay Hogwarts Legacy.
Intel Core i7-13700H hay i9-12900H có lợi thế xung nhịp đơn nhân cao, tối ưu cho các tác vụ đơn lẻ như Photoshop, AutoCAD, Office – và vẫn cân tốt các tựa game esport phổ biến tại Việt Nam như Liên Minh Huyền Thoại, Fortnite hay CS:GO.
Khả năng nâng cấp: Ai linh hoạt hơn?
Mini PC AMD thường đi kèm USB4 hoặc OccuLink, hỗ trợ gắn eGPU rời đơn giản, ít bottleneck. Tùy thuộc vào dòng máy Mini PC Intel sẽ hỗ trợ Thunderbolt 4, và dock eGPU.
Test Mini PC AMD và Mini PC Intel Trên Các Tựa Game AAA: Ai Mạnh Tay Hơn?
Để đánh giá khách quan nhất, chúng ta sẽ đưa các mẫu Mini PC Gaming vào thử nghiệm với bốn "ác mộng" về đồ họa và hiệu năng: Cyberpunk 2077, Elden Ring, Horizon Zero Dawn, và Red Dead Redemption 2 (RDR2). Tất cả các bài test đều được thực hiện ở độ phân giải 1080p – mức phổ biến nhất cho trải nghiệm gaming trên Mini PC, với hai thiết lập đồ họa Medium và High để đánh giá khả năng tùy biến.
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ tích hợp, cả Mini PC Intel và Mini PC AMD đều sở hữu những cấu hình mạnh mẽ đáng kinh ngạc. Các mẫu Mini PC thường trang bị chip Intel Core i5/i7 thế hệ mới như Intel Core i7-1260P với đồ họa Iris Xe hoặc chip AMD Ryzen 5/7 như Ryzen 7 5700U với đồ họa Radeon Graphics. Mặc dù các trang tin quốc tế như PCMag hay TechRadar thường đánh giá cao hiệu năng chơi game của AMD với đồ họa tích hợp, hãy xem các tựa game AAA "nói" gì?
Mini PC thử thách Cyberpunk 2077
Dòng máy |
Thiết lập |
FPS Trung Bình |
Nhiệt độ CPU/GPU |
Mini PC AMD |
1080p Medium + FSR |
~38 FPS |
78°C / 71°C |
Mini PC Intel |
1080p Low + FSR |
~25 FPS |
83°C / 76°C |
Với các dòng máy Mini PC Intel (i7-1260P, Iris Xe): Ở 1080p Medium, FPS trung bình dao động khoảng 30-35 FPS. Tuy nhiên, khi chuyển sang High, hiệu năng giảm đáng kể xuống khoảng 20-25 FPS, có dấu hiệu giật lag rõ rệt trong các phân cảnh đông người hoặc cháy nổ phức tạp. Nhiệt độ CPU/GPU thường duy trì ở mức 70-80°C. Để có trải nghiệm tốt hơn, bạn sẽ cần giảm độ phân giải hoặc thiết lập đồ họa xuống mức thấp hơn.
Mini PC AMD (Ryzen 7 5700U, Radeon Graphics): Ấn tượng hơn một chút, ở 1080p Medium, AMD Mini PC đạt mức 35-40 FPS trung bình, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn đáng kể. Ngay cả ở thiết lập High, máy vẫn có thể giữ được 25-30 FPS trong hầu hết các cảnh, tuy vẫn có những cú "drop" FPS nhỏ nhưng ít gây khó chịu hơn. Nhiệt độ CPU/GPU thường quanh mức 75-85°C, cho thấy hiệu năng cao hơn đi kèm với mức nhiệt tăng nhẹ.
Đánh giá: Với Cyberpunk 2077, Mini PC AMD cho thấy lợi thế rõ rệt nhờ sức mạnh của đồ họa Radeon tích hợp, mang lại trải nghiệm chấp nhận được ở 1080p Medium.
Elden Ring – Mini PC cần CPU khỏe và GPU ổn định
Dòng máy |
Thiết lập |
FPS Trung Bình |
Nhiệt độ CPU/GPU |
Mini PC AMD |
1080p Medium + FSR |
~50 FPS |
72°C / 67°C |
Mini PC Intel |
1080p Low + FSR |
~30 FPS |
78°C / 74°C |
Trải nghiệm Elden Ring trên Mini PC Intel khá "thử thách". Ở 1080p Medium, FPS trung bình chỉ đạt khoảng 25-30 FPS. Mặc dù có thể chơi được, nhưng cảm giác điều khiển không thực sự mượt mà, đặc biệt khi đối mặt với các boss hoặc trong những khu vực rộng lớn.
AMD Mini PC tiếp tục thể hiện ưu thế với 35-50 FPS ở 1080p Medium. Với mức FPS này, bạn sẽ có một trải nghiệm mượt mà và ổn định hơn nhiều khi khám phá Lands Between. Cả hai đều nóng lên đáng kể khi chơi game, nhưng vẫn trong giới hạn cho phép.
Horizon Zero Dawn & Red Dead Redemption 2 - Thủ thách sức mạnh đồ họa các dòng máy Mini PC
Dòng máy |
Thiết lập |
FPS Trung Bình |
Nhiệt độ CPU/GPU |
Mini PC AMD |
1080p Medium |
~47 FPS |
74°C / 69°C |
Mini PC Intel |
1080p Low |
~30 FPS |
81°C / 76°C |
Hai tựa game này, đặc biệt là RDR2, vốn nổi tiếng là "sát thủ cấu hình".
Với cả hai game này, để đạt được mức FPS chơi được (trên 30 FPS) ở 1080p, bạn buộc phải thiết lập đồ họa Mini PC Intel ở mức Low hoặc Very Low. Ngay cả ở đó, đôi khi vẫn có những cú "khựng" nhẹ.
AMD Mini PC vẫn duy trì được hiệu năng tốt hơn. Ở Horizon Zero Dawn, bạn có thể cân nhắc chơi ở 1080p Medium với khoảng 30-35 FPS. Đối với RDR2, 1080p Low sẽ mang lại trải nghiệm khoảng 30-35 FPS, trong khi Intel chỉ quanh quẩn 25 FPS.
Rõ ràng, khi xét đến các tựa game AAA yêu cầu đồ họa cao, Mini PC AMD thường mang lại hiệu năng nhỉnh hơn đáng kể ở cùng phân khúc cấu hình, đặc biệt là về hiệu suất đồ họa tích hợp.
Kết Luận
Qua các bài kiểm tra thực tế, có thể thấy rằng trong phân khúc Mini PC Gaming sử dụng đồ họa tích hợp, các mẫu AMD Mini PC thường có phần mạnh hơn khi chiến các tựa game AAA. Khả năng xử lý đồ họa của Radeon Graphics tích hợp thường nhỉnh hơn Iris Xe của Intel ở cùng phân khúc CPU và mức tiêu thụ điện năng.
Nếu bạn thiên về làm việc văn phòng, học tập, xử lý đa nhiệm, hoặc cần sự ổn định từ hệ sinh thái phần mềm – đặc biệt là trong các tác vụ liên quan đến đơn nhân như Office, AutoCAD hoặc Excel – thì Mini PC Intel vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc. Khả năng tối ưu CPU mạnh, kết nối hiện đại và thương hiệu uy tín giúp dòng máy này giữ vững vị thế trong nhóm người dùng chuyên nghiệp.
Bạn đang tìm kiếm một chiếc Mini PC để đồng hành trong công việc hay đám ứng các nhu cầu giải trí? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên tại Hotline 0972178527 hoặc Facebook Nava Store để được hỗ trợ tư vấn cấu hình máy tính phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Viết bình luận
Bình luận
Hiện tại bài viết này chưa có bình luận.