Sản phẩm hiện tại đã hết, bạn vẫn có thể mua lẻ các sản phẩm phụ bên dưới.
| Thương hiệu | GMK |
| Model | EVO T1 |
| Tình trạng | Mới 100% |
| Kích thước | 154 x 151 x 74mm |
| CPU | Core Ultra 9 285H (16C/16T, 5.4 GHz) CPU Mark 40.000 |
| GPU | Intel ARC 140T G3D Mark 9.000 |
| Ram | 2x DDR5 tối đa 6400Mhz |
| SSD | 3x M.2 2280 SSD Gen4 |
| Kết nối không dây | WiFi 6, Bluetooth 5.2 |
| Cổng IO | 2x 2.5 Gigabit LAN(RJ45) 2x USB3.2 2x USB2.0 1x USB4 1x USB-C 1x HDMI 2.1 1x DP1.4 1x 3.5mm Audio Jack 1x OCuLink |
| Tản nhiệt | 2x Cooling Fan |
| Bộ sản phẩm bao gồm | Mini PC, Manual, VESA Mount, HDMI Cable |
| Power | DC 19V - 120W |
| OS | Win 11 Pro, Office 2021 |
| Bảo hành | 12 tháng |
Sự ra mắt của Mini PC GMK EVO-T1 là một thay đổi về kiến trúc và một sự thay đổi chiến lược trong phân khúc máy tính siêu nhỏ gọn. Sản phẩm này được thiết kế để giải quyết một phân khúc thị trường cụ thể nhưng đang phát triển nhanh chóng: những người dùng chuyên nghiệp yêu cầu hiệu năng tương đương máy tính để bàn nhưng bị giới hạn nghiêm ngặt về không gian vật lý.

Bộ xử lý (CPU) Kiến trúc Arrow Lake: Việc tích hợp Intel Core Ultra 9 285H, một trong những CPU di động mạnh mẽ nhất của Intel, cung cấp 16 nhân xử lý cho các tác vụ đa luồng nặng.
Hệ sinh thái AI Tích hợp: Ngoài NPU (Neural Processing Unit), sức mạnh AI thực sự nằm ở hệ sinh thái Intel AI Boost và OpenVINO, cho phép các nhà phát triển chạy các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) và các tác vụ AI
Kết nối Đột phá (OCuLink): Việc trang bị cổng OCuLink nó giải quyết điểm yếu lớn của Mini PC: hiệu năng đồ họa. Bằng cách cung cấp một kết nối PCIe băng thông cao, độ trễ thấp, OCuLink cho phép kết nối GPU bên ngoài (eGPU) với hiệu suất gần như cắm trực tiếp, vượt qua những giới hạn của Thunderbolt 4.
Tại thị trường Việt Nam, bối cảnh công nghệ đang chứng kiến sự bùng nổ của các cộng đồng lập trình viên AI/Machine Learning và các nhà sáng tạo nội dung. GMK EVO-T1 nhắm thẳng vào nhóm đối tượng này, cung cấp một giải pháp "tất cả trong một" nhỏ gọn (compact workstation) có khả năng thay thế hoàn toàn các hệ thống máy tính để bàn cồng kềnh.

Phân tích thị trường xác định bốn nhóm khách hàng mục tiêu chính cho GMK EVO-T1, mỗi nhóm có những yêu cầu riêng biệt mà sản phẩm này giải quyết trực tiếp.
Lập trình viên AI/ML (The AI Developer):
Nhu cầu: Cần một máy trạm cục bộ (local machine) mạnh mẽ để thử nghiệm, gỡ lỗi và chạy suy luận (inference) các mô hình AI/ML. Họ yêu cầu một nền tảng phần mềm ổn định, hỗ trợ đa dạng các framework AI.
Giải pháp của EVO-T1: Nền tảng Intel AI Boost với OpenVINO cung cấp khả năng hỗ trợ vượt trội để chạy nhiều loại mô hình LLM, bao gồm cả các công cụ phổ biến như ComfyUI, mà các nền tảng AMD hiện đang gặp khó khăn. Cổng OCuLink cho phép họ kết nối các eGPU NVIDIA (ví dụ: dòng RTX) cho các tác vụ huấn luyện (training) nặng đòi hỏi CUDA, trong khi vẫn giữ NPU/iGPU cho các tác vụ suy luận nhẹ.

Nhà sáng tạo nội dung (The Creator):
Nhu cầu: Biên tập viên video xử lý các cảnh quay 8K, nhà thiết kế 3D render các mô hình phức tạp. Họ cần hiệu năng CPU đa luồng cao, thông lượng I/O (Input/Output) lưu trữ cực nhanh và khả năng tăng tốc phần cứng cho các ứng dụng sáng tạo.
Giải pháp của EVO-T1: CPU 16 nhân xử lý các tác vụ render nặng. Ba (03) khe cắm SSD M.2 PCIe 4.0 là một tính năng "killer", cho phép thiết lập lưu trữ tốc độ cao. NPU tích hợp bắt đầu được sử dụng để tăng tốc các tác vụ lặp lại trong bộ công cụ Adobe (ví dụ: Adobe Premiere Pro) 10, giải phóng CPU và GPU cho các công việc quan trọng hơn.
Intel Core Ultra 9 285H là trung tâm sức mạnh của EVO-T1. Đây là một bộ xử lý di động cao cấp dựa trên kiến trúc Arrow Lake-H mới nhất, sử dụng thiết kế chiplet và công nghệ đóng gói 3D Foveros tiên tiến. Phân tích thông số kỹ thuật cho thấy một cấu hình 16 nhân / 16 luồng

Cấu trúc này được phân chia thành ba cụm xử lý riêng biệt để tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả năng lượng:
6 P-Core (Lion Cove): Với khả năng đạt xung nhịp tối đa lên đến 5.4 GHz, đây là "động cơ" chính của CPU. Các nhân này được thiết kế để xử lý các tác vụ nặng, yêu cầu hiệu năng đơn nhân cao nhất, chẳng hạn như chơi game (đặc biệt là các tựa game chiến thuật hoặc mô phỏng), các ứng dụng CAD và các tác vụ tương tác trong thời gian thực trong bộ phần mềm Adobe.
8 E-Core (Skymont): Hoạt động ở xung nhịp tối đa 4.5 GHz, cụm nhân hiệu quả này xử lý phần lớn các tác vụ đa luồng nền, render 3D, biên dịch mã (code compilation) và các khối lượng công việc song song khác.
2 LP E-Core (Low Power E-Core - Skymont/Crestmont): Đây là các lõi công suất cực thấp 6 nằm trên "SoC tile". Chúng được thiết kế để xử lý các tác vụ nền cơ bản (như nhận thông báo, phát nhạc) khi máy tính ở trạng thái nghỉ (idle) hoặc tải nhẹ, cho phép các "Compute tile" (chứa P-core và E-core) tắt hoàn toàn, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể.
Kiến trúc này, kết hợp với 24 MB bộ đệm L3 Cache và 26 MB L2 Cache 6, tạo ra một bộ xử lý linh hoạt, có khả năng phân bổ tài nguyên một cách thông minh cho cả tác vụ tức thời và tác vụ nền.
Các bài kiểm tra benchmark tổng hợp xác nhận vị thế của Ultra 9 285H là một bộ xử lý di động hàng đầu, cạnh tranh trực tiếp với các CPU máy tính để bàn cao cấp.
Hiệu năng Đa luồng (Multi-Core):
Đây là lĩnh vực mà CPU này tỏa sáng. Dữ liệu từ PassMark (CPU Mark) cho thấy điểm số ấn tượng lên đến 39.847 Các bài kiểm tra chuyên sâu hơn cũng cho kết quả tương tự, với điểm Cinebench R23 (Multi) đạt khoảng 17,936 và Geekbench 6 (Multi) vượt mốc 16,000.
Ý nghĩa thực tế của các con số này là EVO-T1 có đủ sức mạnh để xử lý các tác vụ render 3D phức tạp, biên dịch các dự án phần mềm lớn, và chạy nhiều máy ảo đồng thời mà không gặp hiện tượng "nghẽn cổ chai" (bottleneck). Hiệu năng này tương đương hoặc vượt qua nhiều CPU máy tính để bàn cao cấp chỉ vài năm trước.

Hiệu năng Đơn luồng (Single-Core):
Với xung nhịp tối đa 5.4 GHz trên các P-Core 6, hiệu năng đơn nhân là một điểm mạnh khác. PassMark ghi nhận Điểm đánh giá Đơn luồng (Single Thread Rating) là 4,481.18 Một đánh giá người dùng cũng báo cáo điểm Cinebench R24 (Single) đạt 131 điểm, một con số rất cao.
Hiệu năng đơn luồng cao là yếu tố then chốt quyết định độ phản hồi (responsiveness) của hệ thống. Nó đảm bảo các ứng dụng văn phòng, duyệt web, và các tương tác UI (giao diện người dùng) diễn ra tức thì. Đối với game thủ, hiệu năng đơn luồng cao cũng rất quan trọng, vì nhiều tựa game (như các game chiến thuật thời gian thực hoặc mô phỏng) vẫn phụ thuộc nhiều vào tốc độ của một nhân duy nhất.
Intel Core Ultra 9 285H được trang bị GPU tích hợp (iGPU) Intel Arc 140T. GPU này dựa trên kiến trúc "Alchemist+" (Xe-LPG), có 8 Xe-cores, hoạt động ở xung nhịp lên đến 2.35 GHz, và đóng góp đáng kể vào tổng sức mạnh xử lý AI của hệ thống với 77 TOPS.
Các đánh giá hiệu năng cho thấy Arc 140T là một iGPU rất mạnh mẽ. Nó đủ sức mạnh cho các tác vụ sáng tạo nội dung vừa phải và chơi game ở mức cơ bản. Một bài kiểm tra gaming đã cho thấy khả năng chạy các tựa game đòi hỏi khắt khe như Cyberpunk 2077 và Horizon Forbidden West ở độ phân giải 720p với cài đặt thấp.

Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu đúng mục đích của Arc 140T trong một hệ thống như EVO-T1. Nó không được thiết kế để thay thế GPU rời cho game thủ AAA. Thay vào đó, nó phục vụ ba mục đích chiến lược:
Xử lý Đa màn hình: Arc 140T cung cấp khả năng xuất hình ảnh ra 4 màn hình 4K hoặc thậm chí 8K, lý tưởng cho các nhà giao dịch tài chính, lập trình viên và nhà sáng tạo nội dung cần không gian làm việc lớn.
Tăng tốc AI: GPU là một phần không thể thiếu của hệ thống Intel AI Boost, chia sẻ tải công việc AI với CPU và NPU để đạt được tổng hiệu suất 99 TOPS của hệ thống.
Giải pháp "Yên tĩnh": Khi người dùng không kết nối eGPU qua OCuLink, iGPU Arc 140T cung cấp khả năng xử lý đồ họa và video mạnh mẽ trong một cấu hình tiêu thụ điện năng thấp và độ ồn tối thiểu.
Cần lưu ý rằng hiệu năng của iGPU phụ thuộc rất nhiều vào tốc độ bộ nhớ hệ thống. EVO-T1 hỗ trợ RAM DDR5 lên đến 6400 MT/s.
Nếu CPU và AI là bộ não, thì OCuLink là hệ thống thần kinh ngoại vi hiệu suất cao, biến EVO-T1 từ một chiếc Mini PC mạnh mẽ thành một máy trạm thực thụ.

OCuLink giải quyết vấn đề trên bằng một cách tiếp cận đơn giản và hiệu quả: nó về cơ bản là một cáp PCIe "nối dài".
Băng thông vượt trội: EVO-T1 sử dụng OCuLink (dựa trên 4 làn PCIe 4.0). Mỗi làn PCIe 4.0 có băng thông 16 GT/s, mang lại tổng băng thông 64 GT/s.8 Con số này cao hơn đáng kể so với 40 GT/s của Thunderbolt 4.
Độ trễ cực thấp: Vì là kết nối PCIe trực tiếp (cắm thẳng vào bus PCIe của CPU), OCuLink có độ trễ gần như bằng không, tương đương với việc cắm GPU trực tiếp vào bo mạch chủ máy tính để bàn.
Thiết kế vượt trội của EVO-T1: Một số Mini PC khác cũng cung cấp OCuLink, nhưng họ thực hiện bằng cách "hy sinh" một khe cắm M.2. GMK EVO-T1 có một cổng OCuLink chuyên dụng, độc lập, không chiếm dụng bất kỳ khe M.2 nào trong ba khe cắm. Đây là một thiết kế kỹ thuật vượt trội, cho phép người dùng có cả ba ổ SSD và eGPU đồng thời.
Dữ liệu mới nhất cho thấy sự vượt trội của OCuLink thậm chí còn lớn hơn khi so sánh với chuẩn Thunderbolt 5 (TB5) mới nhất. Một thử nghiệm độc lập so sánh OCuLink và Thunderbolt 5 khi kết nối với cùng một eGPU (RTX 5070 Ti) đã cho thấy:
Băng thông thực tế: OCuLink đạt tốc độ truyền tải thực tế ~6.6-6.7 GB/giây. Thunderbolt 5, mặc dù có băng thông lý thuyết 80 GT/s, chỉ đạt ~5.6-5.8 GB/giây trong cùng bài kiểm tra.
Kết quả Gaming: Trung bình, OCuLink mang lại hiệu năng chơi game cao hơn 16.28% so với Thunderbolt 5.
So với Native PCIe (cắm trực tiếp): OCuLink chỉ chậm hơn 7-8% so với cắm GPU trực tiếp lên bo mạch chủ. Ngược lại, Thunderbolt 5 chậm hơn tới 19-25%.12

Ý nghĩa của dữ liệu này là rất rõ ràng: GMK EVO-T1, với cổng OCuLink, cung cấp một giải pháp eGPU không chỉ tốt hơn Thunderbolt 4, mà còn tốt hơn đáng kể so với cả chuẩn Thunderbolt 5 mới nhất. Đây là một luận điểm marketing cực kỳ mạnh mẽ cho các game thủ và nhà sáng tạo 3D.
Ngoài các trụ cột chính là CPU, AI và OCuLink, các chi tiết kỹ thuật của chính EVO-T1 cũng được thiết kế để phục vụ phân khúc người dùng chuyên nghiệp.
Một trong những tính năng độc quyền của EVO-T1 là khả năng vận hành CPU Intel Core Ultra 9 285H ở chế độ TDP 80W.15 Để hỗ trợ mức công suất này, máy được trang bị một hệ thống tản nhiệt tiên tiến bao gồm buồng hơi (vapor chamber) và quạt kép.
Ý nghĩa: Đây là lý do chính tại sao EVO-T1 vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh (như Geekom IT15) mặc dù sử dụng cùng một CPU.15 Các đối thủ thường giới hạn TDP của CPU ở mức 45W-65W, làm giảm hiệu năng đa luồng. Việc EVO-T1 có thể duy trì 80W cho phép CPU đạt được và duy trì xung nhịp cao hơn trong thời gian dài hơn, dẫn đến thời gian render và biên dịch ngắn hơn.

Sự đánh đổi (Trade-off):
Hiệu năng: 80W cung cấp hiệu năng đa luồng cao nhất.
Độ ồn: Ở chế độ Performance (80W), độ ồn của quạt đạt 43dB, một mức có thể nghe thấy rõ ràng.
Nhiệt độ: CPU sẽ hoạt động ở mức nóng, nhưng vẫn trong tầm kiểm soát. Các bài kiểm tra cho thấy nhiệt độ CPU tối đa ổn định ở mức dưới 87-90°C, cho thấy hệ thống tản nhiệt buồng hơi đang hoạt động hiệu quả. Một số đánh giá ghi nhận hiện tượng "heat throttling" (giảm xung tự động do nhiệt) 7, nhưng đây là hành vi vận hành bình thường và có chủ đích của CPU Intel hiện đại để tối đa hóa hiệu năng trong giới hạn nhiệt an toàn.
Tính linh hoạt: Điều quan trọng là người dùng có toàn quyền kiểm soát. EVO-T1 cung cấp nhiều chế độ năng lượng:
Quiet Mode (35W): Độ ồn gần như im lặng (25dB), lý tưởng cho các tác vụ văn phòng và duyệt web.
Balanced Mode (30dB): Cân bằng giữa hiệu năng và độ ồn cho công việc hàng ngày.
Performance Mode (80W): Giải phóng toàn bộ sức mạnh cho các tác vụ render và benchmark.
Thông điệp marketing phải là: "Bạn chọn sự yên tĩnh tuyệt đối khi làm việc, hay sức mạnh tối đa khi sáng tạo. EVO-T1 cho bạn cả hai."

Lưu trữ: Đây là một tính năng "killer" khác. EVO-T1 được trang bị ba (03) khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0. Đối với các nhà sáng tạo video, đây là một lợi thế cực lớn. Họ có thể chạy một thiết lập lý tưởng: 1 ổ SSD cho Hệ điều hành, 1 ổ SSD cho các tệp dự án (project files) và 1 ổ SSD cho tệp đệm (cache/scratch disk) hoặc lưu trữ mô hình AI. Tổng dung lượng lưu trữ có thể lên đến 12TB.
Mạng có dây: Máy được trang bị hai (02) cổng 2.5GbE LAN (sử dụng chip Realtek RTL8125). Tính năng này không dành cho người dùng phổ thông. Nó nhắm thẳng vào các quản trị viên homelab, cho phép các kịch bản sử dụng như gộp liên kết (link aggregation) để tăng băng thông máy chủ, hoặc thiết lập máy như một bộ định tuyến Pfsense/OPNsense mạnh mẽ
Kết nối khác: Máy có cổng USB4 (40Gbps), HDMI 2.1 (hỗ trợ 8K@60Hz) 25, và DisplayPort 1.4.25 Hệ thống này hỗ trợ xuất hình ra 4 màn hình đồng thời.9
GMK EVO-T1 không phải là Mini PC mạnh nhất ở mọi khía cạnh. Tuy nhiên, phân tích toàn diện cho thấy GMK EVO-T1 là Mini PC linh hoạt, mạnh mẽ, và có khả năng nâng cấp tốt nhất được thiết kế đặc biệt cho phân khúc "Power User", Lập trình viên AI, và "Prosumer". Nó không phải là một món đồ chơi, mà là một cỗ máy trạm thực thụ, giải quyết được những điểm yếu cố hữu của các hệ thống nhỏ gọn và tạo ra một phân khúc riêng của mình.